🌟 파랑 (波浪)

Danh từ  

1. 크고 작은 물결.

1. CON SÓNG: Sóng nước lớn và nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거센 파랑.
    Strong blue.
  • 높은 파랑.
    High blue.
  • 파랑이 일다.
    Blue.
  • 파랑이 잔잔하다.
    The blue is calm.
  • 파랑을 일으키다.
    Create a wave.
  • 내일은 바다에 강한 바람이 불어 높은 파랑이 일 것이라고 한다.
    It is said that tomorrow will be a high blue with strong winds at sea.
  • 섬과 육지를 연결하는 다리는 거센 파랑을 견딜 수 있도록 튼튼하게 지어졌다.
    The bridge connecting the island to the land is built strong enough to withstand strong blue.
  • 태풍은 바다를 지나면서 엄청난 비구름과 파랑을 몰고 우리나라에 상륙했다.
    The typhoon landed in our country with tremendous rain clouds and waves as it passed the sea.
Từ đồng nghĩa 파란(波瀾): 크고 작은 물결., 어수선하게 계속되는 여러 가지 변화나 어려움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파랑 (파랑)


🗣️ 파랑 (波浪) @ Giải nghĩa

🗣️ 파랑 (波浪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57)