🌟 편린 (片鱗)

Danh từ  

1. 한 조각의 비늘이라는 뜻으로, 사물의 매우 작은 한 부분.

1. PHẦN CỎN CON, MẢY MAY: Với nghĩa là một mảnh vảy, một phần rất nhỏ của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정의 편린.
    The ease of feeling.
  • Google translate 기억의 편린.
    Convenience of memory.
  • Google translate 생각의 편린.
    Convenience of thought.
  • Google translate 추억의 편린.
    Convenience of memories.
  • Google translate 편린을 모으다.
    Gather the ceculiar.
  • Google translate 사고 기억의 편린이 떠오를 때면 그녀는 불안감에 사로잡혔다.
    She was seized with anxiety when she came up with the convenience of accident memory.
  • Google translate 김 박사는 인생의 편린들을 하나하나 모아 자서전에 담았다.
    Dr. kim compiled each of life's conveniences into his autobiography.
  • Google translate 너는 이 책을 왜 좋아해?
    Why do you like this book?
    Google translate 이 책을 읽으면서 내 삶의 편린들에 대해 다시 사색해 볼 수 있었거든.
    Reading this book, i was able to rethink the conveniences of my life.
Từ tham khảo 일단(一端): 한쪽 끝., 사물이나 사건의 한 부분.

편린: part; portion; bit,へんりん【片鱗】,bribe,parte pequeña, porción ínfima,جزء صغير,өчүүхэн хэсэг,phần cỏn con, mảy may,ส่วนหนึ่ง, ส่วนน้อย, เฉพาะส่วน, เศษ,sekerat, sepotong, seiris, sepenggal,Мельчайшая частичка; проблеск,片鳞,片段,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편린 (펼린)

📚 Annotation: 주로 '∼의 편린'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138)