🌟 운휴 (運休)

Danh từ  

1. 자동차, 기차, 비행기, 배 등이 정해진 길을 다니며 일하지 않고 쉼.

1. SỰ NGỪNG VẬN HÀNH: Việc ô tô, tàu hoả, máy bay, tàu thuyền không đi và làm việc theo con đường đã định mà nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운휴 상태.
    A state of absence.
  • 운휴 예정.
    Scheduled to be closed.
  • 운휴를 철회하다.
    Cancel the suspension.
  • 운휴를 하다.
    Unleave.
  • 운휴에 들어가다.
    Enter unhugh.
  • 버스 노조의 파업으로 시내버스 전 노선이 운휴에 들어갔다.
    The bus union's strike put all the city bus lines on hold.
  • 폭설로 운행이 중단된 버스가 많아서 노선의 운휴 여부를 확인해야 했다.
    There were a lot of buses that were shut down due to heavy snow, so we had to check the route for a holiday.
  • 오늘도 열차가 운휴인가요?
    Is the train closed again today?
    아닙니다. 오늘은 정상 운행 합니다.
    No. we're operating normally today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운휴 (운ː휴)
📚 Từ phái sinh: 운휴하다: 교통 기관이 운행을 멈추고 쉬다. 또는 그렇게 하게 하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)