🌟 유휴 (遊休)

Danh từ  

1. 사용하지 않고 그대로 둠.

1. SỰ BỎ KHÔNG, SỰ ĐỂ KHÔNG: Việc không sử dụng mà cứ để đấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유휴 기계.
    Idle machinery.
  • Google translate 유휴 노동력.
    Idle labour.
  • Google translate 유휴 상태.
    Idle.
  • Google translate 유휴 설비.
    Idle facilities.
  • Google translate 유휴 시설.
    Idle facilities.
  • Google translate 유휴 자금.
    Idle funds.
  • Google translate 유휴 자본.
    Idle capital.
  • Google translate 시청은 유휴 공터를 활용하여 공원을 조성하는 계획을 발표하였다.
    The city hall announced a plan to use idle vacant lots to create parks.
  • Google translate 유휴 기계에는 잔뜩 녹이 슬어 있어서 다시 사용하려면 열심히 정비해야 했다.
    The idle machine was so rusty that it had to be overhauled hard to use again.
  • Google translate 사업을 확장하기 위해서 보다 많은 돈이 필요합니다.
    We need more money to expand our business.
    Google translate 그럼 회사의 유휴 자금부터 확인해 봅시다.
    Let's check the company's idle funds first.

유휴: idling,ゆうきゅう【遊休】,(n.) inutilisé,inactividad, desocupación, desuso, desaprovechamiento,تعطيل,ашиггүй, хэрэгцээгүй,sự bỏ không, sự để không,การปล่อยทิ้ง, การไม่ใช้งาน,yang tak dipakai, yang tak bergerak,свободный; неиспользуемый,闲置,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유휴 (유휴)

📚 Annotation: 주로 '유휴 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Hẹn (4)