🌟 -었던

1. 과거의 사건이나 상태를 다시 떠올리거나 그 사건이나 상태가 완료되지 않고 중단되었다는 의미를 나타내는 표현.

1. ĐÃ, TỪNG, VỐN: Cấu trúc thể hiện nghĩa nhớ lại sự kiện hay trạng thái trong quá khứ hoặc sự kiện hay trạng thái đó không được hoàn thành và bị chấm dứt giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지가 젊었던 시절의 사진을 보면 굉장히 미남이셨다.
    Looking at the pictures of my father when he was young, he was very handsome.
  • Google translate 지금 생각해보면 스승의 말씀을 이해하기에 당시의 나는 너무 어렸던 것 같다.
    Now that i think about it, i was too young to understand what my teacher said.
  • Google translate 그날 유달리 아름다웠던 지수는 마치 한 송이 장미 같았다.
    The exceptionally beautiful index of the day was like a rose.
  • Google translate 네가 먹었던 음식은 유통 기한이 지난 건데?
    The food you ate is out of date.
  • Google translate 여기 두었던 빵은 누가 먹었니?
    Who ate the bread you left here?
    Google translate 오빠가 먹은 것 같아요. 아까 빵을 먹으면서 나가던데요.
    I think he ate it. you were leaving while eating bread earlier.
Từ tham khảo -았던: 과거의 사건이나 상태를 다시 떠올리거나 그 사건이나 상태가 완료되지 않고 중단되…
Từ tham khảo -였던: 과거의 사건이나 상태를 다시 떠올리거나 그 사건이나 상태가 완료되지 않고 중단되…

-었던: -eotdeon,た。ていた,,,,,đã, từng, vốn,ที่เคย...,yang sudah, yang pernah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52)