🌟 고때고때
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고때고때 (
고때고때
)
🌷 ㄱㄸㄱㄸ: Initial sound 고때고때
-
ㄱㄸㄱㄸ (
그때그때
)
: 일이나 기회가 생길 때마다.
☆
Phó từ
🌏 NHỮNG LÚC ẤY, NHỮNG LÚC ĐÓ: Mỗi khi có việc hay cơ hội xuất hiện. -
ㄱㄸㄱㄸ (
고때고때
)
: 일이나 기회가 생길 때마다.
Phó từ
🌏 MỖI LÚC, TỪNG LÚC: Mỗi khi có việc hay cơ hội. -
ㄱㄸㄱㄸ (
귀뚤귀뚤
)
: 귀뚜라미가 우는 소리.
Phó từ
🌏 RÍC RÍC RÍC: Tiếng con dế kêu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)