🌟 -란

2. 어떤 사실이나 생각하는 내용을 전하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.

2. RẰNG: Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung suy nghĩ hay sự việc nào đó và bổ nghĩa cho từ đứng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 이목구비가 예뻐 미인이란 소리를 자주 듣는다.
    Jisoo is often called a beauty because of her beautiful features.
  • Google translate 나는 친구의 이야기를 듣고 나만 힘든 게 아니란 생각에 위로가 되었다.
    I was comforted by the thought that i wasn't the only one who had a hard time listening to my friend's story.
  • Google translate 체구가 작은 사람이 목소리도 작으리란 법은 없다.
    There's no way a person with a small body would have a small voice.
  • Google translate 그날 저녁 시장에 사람들이 그렇게 많이 모였더란 소식을 들었다.
    I heard there were so many people in the market that evening.
  • Google translate 오늘 본 영화 너무 감동적이었지?
    The movie i saw today was so touching, wasn't it?
    Google translate 응. 감동이란 말로는 부족할 만큼 좋았어.
    Yeah. the word "moved" was good enough.
Từ tham khảo -ㄴ단: 어떤 사실이나 생각하는 내용을 전하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는단: 어떤 사실이나 생각하는 내용을 전하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -단: 어떤 사실이나 생각하는 내용을 전하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.

-란: -ran,という。との,,,,,rằng,ที่ว่า...,yang~,,(无对应词汇),

1. 어떤 명령의 내용을 전하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.

1. RẰNG HÃY: Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung của mệnh lệnh nào đó và bổ nghĩa cho từ đứng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이가 먹어 보란 음식은 다 맛있어.
    Everything minjun tells me to try is delicious.
  • Google translate 그는 행복하란 말을 남기고 떠나 버렸다.
    He left the word happy.
  • Google translate 조용히 하란 소리를 몇 번이나 해야 되니?
    How many times do i have to tell you to be quiet?
  • Google translate 갑자기 비가 오네? 우산은 있어?
    It's raining all of a sudden? do you have an umbrella?
    Google translate 아니. 엄마가 아침에 우산 챙겨 가란 말을 들을 걸.
    No. my mom will be told to take an umbrella with her in the morning.
Từ tham khảo -으란: 어떤 명령의 내용을 전하며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.

📚 Annotation: '-라고 하는'이 줄어든 말이다.

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)