🌟 -어요

vĩ tố  

1. (두루높임으로) 어떤 사실을 서술하거나 질문, 명령, 권유함을 나타내는 종결 어미.

1. KHÔNG?, HÃY, HÃY CÙNG: (cách nói kính trọng phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tường thuật sự việc nào đó hay nghi vấn, mệnh lệnh, đề nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 말을 좀 믿어 줘요.
    Please believe me.
  • Google translate 그걸 정말 혼자 다 먹어요?
    Do you really eat it all by yourself?
  • Google translate 우리는 그날 처음 만났어요.
    We met for the first time that day.
  • Google translate 배고플 텐데 그 음식들 좀 들어요.
    You must be hungry. listen to the food.
  • Google translate 우리 어른들께 자리를 양보해 드려요.
    Let's give up our seats to our elders.
  • Google translate 나는 학생이어요.
    I'm a student.
  • Google translate 그것은 제 물건이 아니어요.
    It's not mine.
  • Google translate 지금 밖에 날씨가 어때요?
    How's the weather out there now?
    Google translate 흐리고 바람이 많이 불어요.
    It's cloudy and windy.
Từ tham khảo -아요: (두루높임으로) 어떤 사실을 서술하거나 질문, 명령, 권유함을 나타내는 종결 어…
Từ tham khảo -여요: (두루높임으로) 어떤 사실을 서술하거나 질문, 명령, 권유함을 나타내는 종결 어…
Từ tham khảo -에요: (두루높임으로) 어떤 사실을 서술하거나 질문함을 나타내는 종결 어미.

-어요: -eoyo,ます。です。ますか。ですか。てください,,,,,không?, hãy, hãy cùng,วิภัตติปัจจัยลงท้ายประโยคที่ใช้ในการยกย่องโดยทั่วไป,apakah, apa, ~saja, silakan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’로 끝나지 않는 동사와 형용사 또는 '이다' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)