🌟 잔류 (殘留)

Danh từ  

1. 뒤에 처져 남아 있음.

1. SỰ CÒN LƯU LẠI: Việc tụt lại sau và còn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔류 병력.
    Residual force.
  • Google translate 잔류 부대.
    Residual units.
  • Google translate 잔류를 바라다.
    Wishing for stay.
  • Google translate 잔류를 선언하다.
    Declare a stay.
  • Google translate 잔류를 희망하다.
    Hope to stay.
  • Google translate 휴전이 선언되자 총사령관은 북쪽의 잔류 병력을 모두 철수했다.
    When a cease-fire was declared, the commander-in-chief withdrew all remaining troops from the north.
  • Google translate 한반도 평화 유지를 이유로 주한 미군의 한국 내 잔류가 결정되었다.
    The u.s. military presence in south korea has been decided on the grounds of maintaining peace on the korean peninsula.
  • Google translate 그는 일본 프로 야구 진출과 국내 잔류를 두고 고민하다가 결국 국내에 남기로 했다.
    He decided to stay in korea after agonizing over entering japanese professional baseball league and staying in korea.
Từ đồng nghĩa 잔존(殘存): 다 없어지지 않고 남아 있음.

잔류: remaining; staying behind,ざんりゅう【残留】,,rezago,بقاء,арыг сахих, ард үлдэх, арыг манах,sự còn lưu lại,การเหลืออยู่,tersisa, tertinggal,остаток; оставшийся,残留,残余,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔류 (잘류)
📚 Từ phái sinh: 잔류하다(殘留하다): 뒤에 처져 남다.

🗣️ 잔류 (殘留) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47)