🌟 잔류 (殘留)

Danh từ  

1. 뒤에 처져 남아 있음.

1. SỰ CÒN LƯU LẠI: Việc tụt lại sau và còn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔류 병력.
    Residual force.
  • 잔류 부대.
    Residual units.
  • 잔류를 바라다.
    Wishing for stay.
  • 잔류를 선언하다.
    Declare a stay.
  • 잔류를 희망하다.
    Hope to stay.
  • 휴전이 선언되자 총사령관은 북쪽의 잔류 병력을 모두 철수했다.
    When a cease-fire was declared, the commander-in-chief withdrew all remaining troops from the north.
  • 한반도 평화 유지를 이유로 주한 미군의 한국 내 잔류가 결정되었다.
    The u.s. military presence in south korea has been decided on the grounds of maintaining peace on the korean peninsula.
  • 그는 일본 프로 야구 진출과 국내 잔류를 두고 고민하다가 결국 국내에 남기로 했다.
    He decided to stay in korea after agonizing over entering japanese professional baseball league and staying in korea.
Từ đồng nghĩa 잔존(殘存): 다 없어지지 않고 남아 있음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔류 (잘류)
📚 Từ phái sinh: 잔류하다(殘留하다): 뒤에 처져 남다.

🗣️ 잔류 (殘留) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226)