🌟 권위 (權威)

☆☆   Danh từ  

1. 특별한 능력, 자격, 지위로 남을 이끌어서 따르게 하는 힘.

1. QUYỀN UY: Sức mạnh mà có thể lôi kéo người khác bằng địa vị, tư cách hay năng lực đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가장의 권위.
    The authority of the head of the household.
  • Google translate 상사의 권위.
    The authority of a superior.
  • Google translate 선생님의 권위.
    Teacher's authority.
  • Google translate 권위 의식.
    Authority consciousness.
  • Google translate 권위가 높다.
    High in authority.
  • Google translate 권위가 떨어지다.
    Diminished authority.
  • Google translate 권위가 서다.
    The authority stands.
  • Google translate 권위가 실추되다.
    Authority is tarnished.
  • Google translate 권위가 있다.
    Have authority.
  • Google translate 권위를 갖추다.
    Have authority.
  • Google translate 권위를 세우다.
    Establish authority.
  • Google translate 권위를 존중하다.
    Respect authority.
  • Google translate 가부장적 사회에서는 집안에서 남자의 권위를 중요하게 생각하였다.
    In patriarchal societies, men's authority was considered important in the family.
  • Google translate 상하 관계를 중시하는 사회일수록 상급자의 권위를 부각시키는 경향이 있다.
    A society that values top-down relations tends to highlight the authority of superiors.
  • Google translate 엄마, 윗사람에게는 왜 존댓말을 써야 돼요?
    Mom, why should i use honorifics to my superiors?
    Google translate 윗사람의 권위를 존중한다는 표현이란다.
    It's an expression of respect for the authority of the superior.

권위: authority,けんい【権威】,autorité,autoridad,نفوذ,эрх хүч, сүр хүч. эрх мэдэл,quyền uy,อำนาจ, กำลัง, อิทธิพล,wewenang, otoritas, wibawa,авторитет,权威,

2. 어떤 분야에서 사회적으로 인정을 받을 만한 지식, 기술 또는 실력.

2. SỨC MẠNH, TẦM ẢNH HƯỞNG: Thực lực, kỹ thuật hay tri thức đáng được công nhận về mặt xã hội ở lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논문의 권위.
    The authority of the paper.
  • Google translate 방송의 권위.
    The authority of broadcasting.
  • Google translate 언론의 권위.
    Press authority.
  • Google translate 학자의 권위.
    The authority of a scholar.
  • Google translate 권위가 있다.
    Have authority.
  • Google translate 박사 학위를 받으면 해당 전공에 대해 전문성과 권위를 갖춘 것으로 볼 수 있다.
    Receiving a ph.d. degree can be seen as having expertise and authority in the major concerned.
  • Google translate 우리 신문은 국내 언론 가운데에서 가장 정확한 보도 기관으로서의 권위를 자랑한다.
    Our newspaper boasts authority as the most accurate news agency among the domestic press.
  • Google translate 이 중에서 가장 권위가 있는 번역본은 어떤 것인가요?
    Which of these is the most authoritative translation?
    Google translate 이 번역가의 번역본이 가장 인정받고 있습니다.
    This translator's translation is most appreciated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권위 (궈뉘)
📚 Từ phái sinh: 권위적(權威的): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는. 권위적(權威的): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는 …


🗣️ 권위 (權威) @ Giải nghĩa

🗣️ 권위 (權威) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82)