🌟 추락하다 (墜落 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추락하다 (
추라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 추락(墜落): 높은 곳에서 떨어짐., 권위, 체면, 가치 등이 떨어짐.
🗣️ 추락하다 (墜落 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 승강기가 추락하다. [승강기 (昇降機)]
- 실각으로 추락하다. [실각 (失脚)]
- 헬기가 추락하다. [헬기 (←helicopter機)]
- 피격되어 추락하다. [피격되다 (被擊되다)]
- 헬리콥터가 추락하다. [헬리콥터 (helicopter)]
- 곤두박질하면서 추락하다. [곤두박질하다]
- 동체가 추락하다. [동체 (胴體)]
- 비행기가 추락하다. [비행기 (飛行機)]
- 기체가 추락하다. [기체 (機體)]
- 추풍낙엽처럼 추락하다. [추풍낙엽 (秋風落葉)]
- 낭떠러지로 추락하다. [낭떠러지]
- 실각해서 추락하다. [실각하다 (失脚하다)]
- 수직으로 추락하다. [수직 (垂直)]
- 최하위권으로 추락하다. [최하위권 (最下位圈)]
- 등산가가 추락하다. [등산가 (登山家)]
- 위상이 추락하다. [위상 (位相)]
- 경비행기가 추락하다. [경비행기 (輕飛行機)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 추락하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78)