🌟 추락하다 (墜落 하다)

Động từ  

1. 높은 곳에서 떨어지다.

1. RỚT, TỤT: Rơi từ nơi ở trên cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기차가 추락하다.
    The train crashes.
  • 비행기가 추락하다.
    The plane crashes.
  • 자동차가 추락하다.
    Cars crash.
  • 자전거가 추락하다.
    Bicycle crashes.
  • 등산객이 추락하다.
    The hiker falls.
  • 눈길을 달리던 자동차가 언덕 아래로 추락했다.
    The eye-catching car crashed down the hill.
  • 오늘 낮에 바다로 추락한 비행기 탑승자들은 지금 모두 위험에 처해 있다.
    All the plane passengers who crashed into the sea this afternoon are now in danger.
  • 산을 오르던 등산객 두 명이 빙판에 미끄러져 낭떠러지로 추락해 사망했다.
    Two hikers who were climbing the mountain slipped on the ice and fell to the cliff and died.
  • 옥상에서 놀던 승규의 동생은 발을 헛디뎌 건물 아래로 추락하여 크게 다쳤다.
    Seung-gyu's brother, who was playing on the rooftop, lost his footing and fell under the building and was seriously injured.
  • 여기에 아이랑 같이 못 들어가나요?
    Can't i go in here with my child?
    이곳은 아이가 추락할 위험이 있어서 아이들의 입장을 제한하고 있습니다.
    This place limits children's entry because of the risk of falling.

2. 권위, 체면, 가치 등이 떨어지다.

2. TỤT XUỐNG, LAO DỐC: Quyền uy, thể diện, giá trị…bị giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권위가 추락하다.
    The authority falls.
  • 자존심이 추락하다.
    Defeat of self-esteem.
  • 신용이 추락하다.
    Credit is down.
  • 위신이 추락하다.
    Prestige falls.
  • 지지율이 추락하다.
    The approval rating falls.
  • 김 의원은 이 일로 인해 정치적 권위가 추락하게 되었다.
    This led to the fall of political authority.
  • 학부모 뇌물 사건으로 교사의 위신이 추락할 위기를 맞았다.
    The parent bribery scandal threatens to bring down the prestige of the teacher.
  • 민준은 부모님에게 추락한 자존심을 이 일을 통해 회복하였다.
    Minjun restored the pride that had fallen on his parents through this incident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추락하다 (추라카다)
📚 Từ phái sinh: 추락(墜落): 높은 곳에서 떨어짐., 권위, 체면, 가치 등이 떨어짐.

🗣️ 추락하다 (墜落 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59)