🌟 수직 (垂直)

  Danh từ  

1. 사물이 아래로 곧게 내려가거나 떨어지는 상태.

1. SỰ THẲNG ĐỨNG: Trạng thái sự vật đi xuống hoặc rơi thẳng xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수직의 낭떠러지.
    A vertical cliff.
  • Google translate 수직의 절벽.
    A vertical cliff.
  • Google translate 수직으로 내리긋다.
    Slip vertically.
  • Google translate 수직으로 떨어지다.
    Fall vertically.
  • Google translate 수직으로 추락하다.
    Fall vertically.
  • Google translate 사냥꾼의 총에 맞은 새가 수직으로 떨어졌다.
    The bird shot by the hunter fell vertically.
  • Google translate 자살을 결심한 그는 끝도 보이지 않는 수직의 절벽 아래로 몸을 던졌다.
    Determined to commit suicide, he threw himself down a vertical cliff with no end in sight.
  • Google translate 활주하지 않고 수직으로 이륙 및 착륙을 할 수 있는 비행기가 개발되었다.
    An airplane has been developed that can take off and land vertically without running.
Từ tham khảo 수평(水平): 표면이 기울지 않고 평평한 상태., 물체가 지구로부터 받는 힘의 방향과 9…

수직: being vertical; being straight; being upright,すいちょく【垂直】,verticalité,verticalidad,عموديًّا ، رأسيًّا,доошоо,sự thẳng đứng,แนวตรง, แนวดิ่ง, การตั้งตรง,vertikal, tegak lurus,вертикаль; вертикальность,垂直,

2. 직선이나 평면 등이 서로 만나 90도를 이루는 상태.

2. SỰ VUÔNG GÓC: Trạng thái đường thẳng hoặc mặt phẳng gặp nhau tạo thành góc 90 độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수직 방향.
    Vertical orientation.
  • Google translate 수직 상태.
    Vertical.
  • Google translate 수직과 수평.
    Vertical and horizontal.
  • Google translate 수직이 되다.
    Become vertical.
  • Google translate 수직을 이루다.
    Formulate vertical.
  • Google translate 수직으로 내리다.
    Drop vertically.
  • Google translate 수직으로 선을 긋다.
    Draw a line vertically.
  • Google translate 직사각형은 수직 상태의 네 각을 가진 도형이다.
    Rectangular is a figure with four angles in a vertical state.
  • Google translate 직선 위에 각도기를 대고 90도 지점에 점을 찍어서 직선과 연결하면 두 직선이 수직을 이루게 된다.
    If you place an angulator on a straight line and point it at a 90 degree point, and connect it with a straight line, the two straight lines will be vertical.
Từ tham khảo 수평(水平): 표면이 기울지 않고 평평한 상태., 물체가 지구로부터 받는 힘의 방향과 9…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수직 (수직) 수직이 (수지기) 수직도 (수직또) 수직만 (수징만)
📚 Từ phái sinh: 수직적: 똑바로 드리우는. 또는 그런 것., 동등한 관계가 아니라 위와 아래의 관계로 이…

🗣️ 수직 (垂直) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Việc nhà (48) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160)