🌟 낙하 (落下)

Danh từ  

1. 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어짐.

1. SỰ NHẢY DÙ: Sự rớt từ trên cao xuống thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고공 낙하.
    High-altitude drop.
  • Google translate 수직 낙하.
    Vertical drop.
  • Google translate 낙하 비행.
    Fall flight.
  • Google translate 낙하 속도.
    Falling speed.
  • Google translate 낙하 실험.
    Drop test.
  • Google translate 낙하 연습.
    Practice falling.
  • Google translate 낙하 훈련.
    Fall training.
  • Google translate 휴대 전화기의 내구성을 알아보기 위해 낙하 실험을 실시했다.
    A drop experiment was conducted to determine the durability of a mobile phone.
  • Google translate 공군 병사들이 공중에서 낙하산을 타고 고공 낙하 훈련을 받고 있다.
    Air force soldiers are being trained to parachute in the air.
  • Google translate 아까 어떤 사람이 실수로 아파트 옥상에서 떨어졌다면서?
    I heard someone accidentally fell off the roof of your apartment.
    Google translate 응. 그런데 낙하 도중 나뭇가지에 걸려서 기적적으로 살아났대.
    Yes, but he miraculously survived the fall when he was caught on a branch.

낙하: free fall; drop,らっか【落下】,chute,caída,سقوط، نزول,буулт, уналт,sự nhảy dù,การกระโดดจากที่สูง, การตกจากที่สูง, การลอยตัวลงจากที่สูง,kejatuhan, guguran,падение,降落,下降,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙하 (나카)
📚 Từ phái sinh: 낙하하다(落下하다): 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어지다.

🗣️ 낙하 (落下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)