🌟 낙하하다 (落下 하다)

Động từ  

1. 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어지다.

1. RỚT XUỐNG: Rơi từ nơi cao xuống nơi thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새가 낙하하다.
    Birds fall.
  • Google translate 운석이 낙하하다.
    Meteorite falls.
  • Google translate 땅으로 낙하하다.
    Fall to the ground.
  • Google translate 지상으로 낙하하다.
    Fall to the ground.
  • Google translate 빠른 속도로 낙하하다.
    Fall at high speed.
  • Google translate 착륙 지점에 낙하하다.
    Fall at the landing point.
  • Google translate 하늘에서 낙하하다.
    Fall from the sky.
  • Google translate 낙하산 부대가 고공에서 지상으로 낙하하였다.
    Parachute troops fell from high altitude to ground.
  • Google translate 기러기들은 지상으로 쏜살같이 낙하하기 시작하였다.
    The geese began to shoot down to the ground.
  • Google translate 과학자들이 운석이 낙하하는 지점은 바다일 것이라고 발표하였다.
    Scientists have announced that the place where the meteorite falls would be the sea.

낙하하다: fall; drop,らっかする【落下する】,descendre, sauter,precipitarse, caerse, arrojarse,يسقط,унах, буух, ойчих,rớt xuống,ตก, ลง, ตกลงมา,jatuh, terjun,низвергаться; падать; спускаться,降落,下降,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙하하다 (나카하다)
📚 Từ phái sinh: 낙하(落下): 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어짐.

🗣️ 낙하하다 (落下 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)