ㄴㅎㅎㄷ (
냉혹하다
)
: 성격이 몹시 차갑고 인정이 없다.
☆
Tính từ
🌏 NHẪN TÂM, TÀN NHẪN: Tính cách rất lạnh lùng và không có tình người.
ㄴㅎㅎㄷ (
낙향하다
)
: 대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 가다.
Động từ
🌏 VỀ QUÊ SỐNG: Đang sống ở thành phố lớn thì chuyển nhà về nông thôn hay về quê hương.
ㄴㅎㅎㄷ (
낙후하다
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지다.
Động từ
🌏 LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và tụt hậu.
ㄴㅎㅎㄷ (
농후하다
)
: 맛이나 빛깔이나 어떤 성분이 매우 짙다.
Tính từ
🌏 ĐẬM ĐẶC, NỒNG NẶC: Vị, màu sắc hay thành phần nào đó rất đậm.
ㄴㅎㅎㄷ (
녹화하다
)
: 실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 두다.
Động từ
🌏 GHI HÌNH, QUAY (BĂNG, VIDEO): Chuyển tải nguyên vẹn hình ảnh hay động tác thực tế vào thiết bị để sau này xem lại
ㄴㅎㅎㄷ (
노후하다
)
: 시설이나 물건 등이 오래되고 낡다.
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, LÂU ĐỜI: Cơ sở vật chất hay tòa nhà đã lâu và cũ kỹ.