🌟 내한 (來韓)

Danh từ  

1. 외국인이 한국에 옴.

1. VIỆC ĐẾN THĂM HÀN: Việc người nước ngoài đến Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국빈 내한.
    A state visit to korea.
  • Google translate 스타의 내한.
    Star's visit to korea.
  • Google translate 내한 공연.
    Performance in korea.
  • Google translate 내한을 하다.
    Visit korea.
  • Google translate 내한을 환영하다.
    Welcome to korea.
  • Google translate 내한 공연을 성공적으로 마친 해외 뮤지컬 팀이 어제 고국으로 돌아갔다.
    A team of foreign musicals returned to their homeland yesterday after successfully performing in korea.
  • Google translate 해외 유명 가수의 내한을 환영하기 위해서 많은 팬들이 공항으로 마중을 나갔다.
    Many fans went to the airport to welcome a famous singer from abroad.
  • Google translate 네가 좋아하는 외국 배우가 내한을 계획하고 있대.
    Your favorite foreign actor is planning to visit korea.
    Google translate 그래? 한국에 언제 또 올지 모르니까 꼭 가서 보고 와야겠어.
    Really? you never know when you'll come to korea again, so i'll have to go and see it.
Từ đồng nghĩa 방한(訪韓): 한국을 방문함.

내한: visit to Korea,らいかん【来韓】。ほうかん【訪韓】,,visita a Corea,زيارة لكوريا,Солонгост айлчлах,việc đến thăm Hàn,การมาที่ประเทศเกาหลี, การมาเยือนประเทศเกาหลี, การมาถึงยังประเทศเกาหลี,,визит в Республику Корея,访韩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내한 (내ː한)
📚 Từ phái sinh: 내한하다(來韓하다): 외국인이 한국에 오다.

🗣️ 내한 (來韓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59)