🌟 낙하하다 (落下 하다)

Động từ  

1. 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어지다.

1. RỚT XUỐNG: Rơi từ nơi cao xuống nơi thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새가 낙하하다.
    Birds fall.
  • 운석이 낙하하다.
    Meteorite falls.
  • 땅으로 낙하하다.
    Fall to the ground.
  • 지상으로 낙하하다.
    Fall to the ground.
  • 빠른 속도로 낙하하다.
    Fall at high speed.
  • 착륙 지점에 낙하하다.
    Fall at the landing point.
  • 하늘에서 낙하하다.
    Fall from the sky.
  • 낙하산 부대가 고공에서 지상으로 낙하하였다.
    Parachute troops fell from high altitude to ground.
  • 기러기들은 지상으로 쏜살같이 낙하하기 시작하였다.
    The geese began to shoot down to the ground.
  • 과학자들이 운석이 낙하하는 지점은 바다일 것이라고 발표하였다.
    Scientists have announced that the place where the meteorite falls would be the sea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙하하다 (나카하다)
📚 Từ phái sinh: 낙하(落下): 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어짐.

🗣️ 낙하하다 (落下 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Luật (42) Khí hậu (53)