🌟 대원 (隊員)

  Danh từ  

1. 부대나 집단에 속한 사람.

1. THÀNH VIÊN, ĐỘI VIÊN: Người thuộc đơn vị quân đội hoặc tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부대 대원.
    Unit members.
  • Google translate 탐험대 대원.
    Expeditionary crew.
  • Google translate 대원을 모집하다.
    Recruit members.
  • Google translate 대원을 선발하다.
    Select a squad.
  • Google translate 탐험대의 대원 한 명이 실종되었다.
    One member of the expedition is missing.
  • Google translate 아버지는 우리 지역 소방대 대원으로 일하신다.
    My father works as a member of our local fire brigade.
  • Google translate 특전사 대원들이 국군의 날을 맞이하여 군중 앞에서 고공 낙하 시범을 보였다.
    Special forces members demonstrated a high-altitude drop in front of the crowd to mark armed forces day.
  • Google translate 제가 산에서 길을 잃었어요. 도와주세요.
    I'm lost in the mountains. help me.
    Google translate 지금 구조대 대원들이 가고 있으니 조금만 기다리세요.
    Rescue workers are on their way now, so please wait a momentarily.

대원: member; fellow; crew,たいいん【隊員】,membre,miembro, integrante, componente,عضو,багийн гишүүн, хамтлагийн гишүүн, гишүүн,thành viên, đội viên,สมาชิก, คนในสังกัด, คนในกลุ่ม, กำลังพล,anggota,член,队员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대원 (대원)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 대원 (隊員) @ Giải nghĩa

🗣️ 대원 (隊員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sở thích (103) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28)