🌟 대원 (隊員)

  Danh từ  

1. 부대나 집단에 속한 사람.

1. THÀNH VIÊN, ĐỘI VIÊN: Người thuộc đơn vị quân đội hoặc tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부대 대원.
    Unit members.
  • 탐험대 대원.
    Expeditionary crew.
  • 대원을 모집하다.
    Recruit members.
  • 대원을 선발하다.
    Select a squad.
  • 탐험대의 대원 한 명이 실종되었다.
    One member of the expedition is missing.
  • 아버지는 우리 지역 소방대 대원으로 일하신다.
    My father works as a member of our local fire brigade.
  • 특전사 대원들이 국군의 날을 맞이하여 군중 앞에서 고공 낙하 시범을 보였다.
    Special forces members demonstrated a high-altitude drop in front of the crowd to mark armed forces day.
  • 제가 산에서 길을 잃었어요. 도와주세요.
    I'm lost in the mountains. help me.
    지금 구조대 대원들이 가고 있으니 조금만 기다리세요.
    Rescue workers are on their way now, so please wait a momentarily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대원 (대원)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 대원 (隊員) @ Giải nghĩa

🗣️ 대원 (隊員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78)