🌟 수직 (垂直)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수직 (
수직
) • 수직이 (수지기
) • 수직도 (수직또
) • 수직만 (수징만
)
📚 Từ phái sinh: • 수직적: 똑바로 드리우는. 또는 그런 것., 동등한 관계가 아니라 위와 아래의 관계로 이…
🗣️ 수직 (垂直) @ Ví dụ cụ thể
- 김 과장은 직원들 간의 수직 관계가 창의력을 감소시키는 폐단을 낳는다고 지적했다. [폐단 (弊端)]
- 수직 하강. [하강 (下降)]
- 수직 낙하. [낙하 (落下)]
- 수직으로 강하하다. [강하하다 (降下하다)]
- 적의 공격을 피하기 위해 전투기가 전속력으로 수직 강하하였다. [강하하다 (降下하다)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 수직
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273)