🌟 설교자 (說敎者)

Danh từ  

1. 주로 기독교에서, 기독교의 교리를 설명하는 사람.

1. NHÀ THUYẾT GIÁO, NGƯỜI GIẢNG ĐẠO: Chủ yếu trong đạo Cơ Đốc, người giải thích giáo lý của đạo Cơ Đốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순회 설교자.
    Circuit preacher.
  • Google translate 설교자의 설교.
    Preacher's sermon.
  • Google translate 설교자가 되다.
    Become a preacher.
  • Google translate 설교자가 열변을 토하다.
    The preacher speaks enthusiastically.
  • Google translate 권위 있는 설교자가 되기 위해서는 자신의 설교와 삶이 일치해야 한다.
    To be an authoritative preacher, one must match one's sermon with one's.
  • Google translate 설교자의 말에 감명을 받아서 우는 사람이 있을 정도로 그의 설교는 대단했다.
    His sermon was so great that there was a man who cried because he was impressed by the preacher's words.
  • Google translate 설교자는 열정적으로 성경 구절을 이야기하고, 사람들은 그의 설교를 열심히 듣고 있었다.
    The preacher was passionately talking bible verses, and the people were eagerly listening to his sermon.

설교자: preacher,せっきょうしゃ【説教者】,prêcheur(euse),predicador,مبشّر,сургаал номлогч,nhà thuyết giáo, người giảng đạo,นักเทศน์(ในทางศาสนาคริสต์),pengkhotbah,проповедник,说教者,讲道者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설교자 (설교자)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59)