🌟 주가 (株價)

  Danh từ  

1. 주식 시장의 시세에 따라 결정되는 주식의 가격.

1. GIÁ CỔ PHIẾU: Giá cả của cổ phiếu được quyết định theo thời thế của thị trường chứng khoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주가 폭락.
    Stock prices plummet.
  • Google translate 주가 회복.
    Stock price recovery.
  • Google translate 주가가 내리다.
    Stock prices go down.
  • Google translate 주가가 떨어지다.
    Share prices fall.
  • Google translate 주가가 오르다.
    Stock prices rise.
  • Google translate 국내 경제가 회복세를 보이면서 주가도 완만한 상승세로 돌아섰다.
    Stock prices also rose moderately as the domestic economy recovered.
  • Google translate 불안정한 세계 경제로 인해 전 세계 주식 시장의 주가가 하락하고 있다.
    The unstable global economy is causing stock prices to fall on the global stock market.
  • Google translate 박 과장은 어떻게 갑자기 돈을 벌었대?
    How did section chief park suddenly make money?
    Google translate 주가가 엄청 오르면서 큰 이익을 본 모양이야.
    Looks like they've made a big profit from the massive rise in stock prices.

주가: stock price; share price,かぶか【株価】,cours des actions, les cours de la Bourse,valor,سعر السهم,хувьцааны үнэ,giá cổ phiếu,ราคาหุ้น,indeks pasar saham,курс акции,股价,股票价格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주가 (주까)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 주가 (株價) @ Giải nghĩa

🗣️ 주가 (株價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119)