🌟 종속되다 (從屬 되다)

Động từ  

1. 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙게 되다.

1. TRỞ NÊN PHỤ THUỘC, BỊ LỆ THUỘC: Trở nên gắn kèm vào cái chính mà không có gì tự mình làm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종속되는 관계.
    Dependent relationship.
  • Google translate 주권이 종속되다.
    Subject to sovereignty.
  • Google translate 돈에 종속되다.
    Dependent on money.
  • Google translate 상업에 종속되다.
    Depend upon commerce.
  • Google translate 정치적 관계에 종속되다.
    Dependent on political relations.
  • Google translate 지배에 종속되다.
    Dependent on domination.
  • Google translate 약소국은 어쩔 수 없이 부유한 강대국에게 경제적으로 종속되었다.
    The weaker countries were forced to be economically subordinate to the richer powers.
  • Google translate 담화에서 화제가 바뀌지 않는 한, 내용을 전개시키는 문장은 주제 문장에 종속된다.
    Unless the conversation changes in the discourse, the sentence developing the content is subordinate to the topic sentence.
  • Google translate 문화는 어느 정도 자본과 분리되어야 한다고 봐.
    I think culture should be somewhat separated from capital.
    Google translate 나도 그래. 문화가 자본에 종속되면 상업적 문화가 판을 치게 되니까.
    So do i. if culture is subordinate to capital, commercial culture will prevail.

종속되다: depend; be subordinated,じゅうぞくする【従属する】,dépendre, être soumis à, être sous la dépendance de,depender, subordinar,يتبع,хараат болох,trở nên phụ thuộc, bị lệ thuộc,ถูกอยู่ในสังกัด, ถูกอยู่ในบังคับบัญชา, ถูกขึ้นอยู่ในสังกัด, ถูกติดอยู่ใน,bersubordinasi,подчиняться; быть подчинённым,被从属,被附属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종속되다 (종속뙤다) 종속되다 (종속뛔다)
📚 Từ phái sinh: 종속(從屬): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208)