🌟 종속되다 (從屬 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종속되다 (
종속뙤다
) • 종속되다 (종속뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 종속(從屬): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208)