🌟 주식 (主食)

  Danh từ  

1. 밥이나 빵과 같이 끼니에 주가 되는 음식.

1. MÓN CHÍNH, LƯƠNG THỰC CHÍNH: Món ăn chính yếu trong bữa ăn như cơm hoặc gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주식이 되다.
    Become a staple.
  • Google translate 주식을 생산하다.
    Produce stocks.
  • Google translate 주식으로 먹다.
    Eat as a staple food.
  • Google translate 주식으로 삼다.
    Take stock.
  • Google translate 주식으로 하다.
    Make it a stock.
  • Google translate 밀은 세계의 많은 사람들이 주식으로 하는 곡류이다.
    Wheat is a staple grain of many people in the world.
  • Google translate 우리가 주식으로 먹는 쌀은 주로 탄수화물로 이루어져 있다.
    The rice we eat as our staple food consists mainly of carbohydrates.
  • Google translate 저는 과자를 먹었더니 배가 불러서 저녁밥은 안 먹을래요.
    I'm so full that i won't have dinner.
    Google translate 주식으로 배를 채워야지. 간식으로 끼니를 때우면 안 돼.
    You have to fill your stomach with stocks. you shouldn't eat with snacks.
Từ tham khảo 부식(副食): 주로 먹는 음식에 함께 곁들여 먹는 음식.

주식: staple,しゅしょく【主食】,aliment de base,alimento,قوت رئيسيّ,гол хоол,món chính, lương thực chính,อาหารหลัก,makanan pokok, makanan utama,основное блюдо,主食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주식 (주식) 주식이 (주시기) 주식도 (주식또) 주식만 (주싱만)
📚 thể loại: Món ăn   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 주식 (主食) @ Giải nghĩa

🗣️ 주식 (主食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Khí hậu (53)