🌟 냉각기 (冷却期)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉각기 (
냉ː각끼
)
🌷 ㄴㄱㄱ: Initial sound 냉각기
-
ㄴㄱㄱ (
날고기
)
: 익히거나 말리거나 가공하지 않은 고기.
Danh từ
🌏 THỊT SỐNG: Thịt chưa được gia công hay chưa phơi khô, chưa làm chín. -
ㄴㄱㄱ (
농구공
)
: 농구를 할 때 쓰는 공.
Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG RỔ: Quả bóng dùng khi chơi bóng rổ. -
ㄴㄱㄱ (
농기계
)
: 농사를 짓는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY MÓC NÔNG NGHIỆP: Máy móc sử dụng trong việc làm nông. -
ㄴㄱㄱ (
냉각기
)
: 물체를 얼리거나 열을 내리는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÔNG LẠNH, MÁY LÀM LẠNH: Máy dùng để hạ nhiệt hoặc đông lạnh vật thể. -
ㄴㄱㄱ (
농기구
)
: 농사를 짓는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 CÔNG CỤ NÔNG NGHIỆP: Công cụ dùng để làm nông nghiệp. -
ㄴㄱㄱ (
냉각기
)
: 흥분된 감정이나 과열된 일을 가라앉히고 진정시키기 위한 기간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN SUY NGHĨ, THỜI GIAN ĐIỀU CHỈNH: Khoảng thời gian để làm lắng dịu một việc gì đó đang lên cơn sốt hoặc một tình cảm đang dâng trào.
• Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8)