🌟 냉각기 (冷却器)

Danh từ  

1. 물체를 얼리거나 열을 내리는 데 쓰는 기계.

1. MÁY ĐÔNG LẠNH, MÁY LÀM LẠNH: Máy dùng để hạ nhiệt hoặc đông lạnh vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급속 냉각기.
    A rapid cooler.
  • Google translate 냉각기가 고장이 나다.
    The cooler is out of order.
  • Google translate 냉각기를 돌리다.
    Turn the cooler.
  • Google translate 냉각기를 설치하다.
    Install a cooler.
  • Google translate 냉각기를 쓰다.
    Use a cooler.
  • Google translate 냉각기를 틀다.
    Turn the cooler on.
  • Google translate 산업용 발전 시설에는 냉각기가 필수적으로 설치된다.
    Coolers are essential installed in industrial power generation facilities.
  • Google translate 대형 수족관의 수온을 조절해 주던 냉각기가 고장 나서 물고기들이 떼죽음을 당했다.
    The cooler that was controlling the water temperature in the large aquarium broke down and the fish were killed in droves.
  • Google translate 우리 회사에서는 식용 얼음을 급속도로 얼릴 수 있는 가정용 급속 냉각기를 개발하고 있다.
    Our company is developing a home fast cooler that can rapidly freeze edible ice.

냉각기: refrigerator; freezer; cooler,れいきゃくき【冷却器】。れいとうき【冷凍器】,refroidisseur, réfrigérant, appareil réfrigérant,refrigerador,ثلاجة ، برّادة,хөргүүр,máy đông lạnh, máy làm lạnh,เครื่องทำความเย็น, อุปกรณ์ทำความเย็น, เครื่องทำน้ำแข็ง,mesin pendingin, alat pendingin,морозильное устройство,冷却机,冷却器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉각기 (냉ː각끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)