🌟 농기계 (農機械)

Danh từ  

1. 농사를 짓는 데 쓰는 기계.

1. MÁY MÓC NÔNG NGHIỆP: Máy móc sử dụng trong việc làm nông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낡은 농기계.
    Old agricultural machinery.
  • Google translate 편리한 농기계.
    Convenient agricultural machinery.
  • Google translate 농기계 수리.
    Repair of agricultural machinery.
  • Google translate 농기계가 고장이 나다.
    The farm machinery is out of order.
  • Google translate 농기계를 사다.
    Buy agricultural machinery.
  • Google translate 농기계를 사용하다.
    Use agricultural machinery.
  • Google translate 농기계를 쓰다.
    Employ agricultural machinery.
  • Google translate 아버지는 농기계를 파는 가게에서 새 경운기를 사셨다.
    My father bought a new cultivator at a shop selling agricultural machinery.
  • Google translate 농기계의 발전으로 많은 양의 농작물을 보다 쉽게 기르고 빨리 거둘 수 있게 되었다.
    The development of agricultural machinery has made it easier to grow and harvest large quantities of crops faster.
  • Google translate 저기 밭에 있는 농기계는 뭐예요?
    What's that farm machine in that field?
    Google translate 저건 밭을 가는 경운기야.
    That's a field grinder.

농기계: farm machine; agricultural machine,のうぎょうきかい【農業機械】,machine agricole, matériel agricole,maquinaria agrícola,آلة زراعية,газар тариалангийн машин техник,máy móc nông nghiệp,เครื่องจักรทางการเกษตร, เครื่องจักรกลการเกษตร, เครื่องจักรทางการเพาะปลูก,peralatan pertanian,сельскохозяйственная техника,农机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농기계 (농기계) 농기계 (농기게)

🗣️ 농기계 (農機械) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197)