🌟 농기계 (農機械)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농기계 (
농기계
) • 농기계 (농기게
)
🗣️ 농기계 (農機械) @ Ví dụ cụ thể
- 추수철이 되자 농촌은 농기계 소리와 벼가 사각대는 소리로 가득했다. [사각대다]
🌷 ㄴㄱㄱ: Initial sound 농기계
-
ㄴㄱㄱ (
날고기
)
: 익히거나 말리거나 가공하지 않은 고기.
Danh từ
🌏 THỊT SỐNG: Thịt chưa được gia công hay chưa phơi khô, chưa làm chín. -
ㄴㄱㄱ (
농구공
)
: 농구를 할 때 쓰는 공.
Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG RỔ: Quả bóng dùng khi chơi bóng rổ. -
ㄴㄱㄱ (
농기계
)
: 농사를 짓는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY MÓC NÔNG NGHIỆP: Máy móc sử dụng trong việc làm nông. -
ㄴㄱㄱ (
냉각기
)
: 물체를 얼리거나 열을 내리는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÔNG LẠNH, MÁY LÀM LẠNH: Máy dùng để hạ nhiệt hoặc đông lạnh vật thể. -
ㄴㄱㄱ (
농기구
)
: 농사를 짓는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 CÔNG CỤ NÔNG NGHIỆP: Công cụ dùng để làm nông nghiệp. -
ㄴㄱㄱ (
냉각기
)
: 흥분된 감정이나 과열된 일을 가라앉히고 진정시키기 위한 기간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN SUY NGHĨ, THỜI GIAN ĐIỀU CHỈNH: Khoảng thời gian để làm lắng dịu một việc gì đó đang lên cơn sốt hoặc một tình cảm đang dâng trào.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197)