🌟 유통되다 (流通 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유통되다 (
유통되다
) • 유통되다 (유통뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 유통(流通): 공기 등이 막힘없이 흐름., 화폐나 물품 등이 널리 쓰임., 상품이 생산자…
🗣️ 유통되다 (流通 되다) @ Giải nghĩa
🗣️ 유통되다 (流通 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 통화가 유통되다. [통화 (通貨)]
🌷 ㅇㅌㄷㄷ: Initial sound 유통되다
-
ㅇㅌㄷㄷ (
일탈되다
)
: 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) THOÁT KHỎI, BỊ ĐI LỆCH: Trở nên vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có. -
ㅇㅌㄷㄷ (
약탈되다
)
: 폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ĐOẠT, BỊ TƯỚC ĐOẠT: Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực. -
ㅇㅌㄷㄷ (
유통되다
)
: 공기 등이 막힘없이 흐르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LƯU THÔNG: Không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn. -
ㅇㅌㄷㄷ (
융통되다
)
: 돈이나 물건 등이 돌려쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC XOAY ĐỒNG TIỀN: Tiền hay đồ vật được xoay vòng sử dụng. -
ㅇㅌㄷㄷ (
위탁되다
)
: 남에게 사물이나 사람에 대한 책임이 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ỦY THÁC: Trách nhiệm về người hay vật nào đó được giao cho người khác. -
ㅇㅌㄷㄷ (
이탈되다
)
: 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THOÁT LY, BỊ THOÁT KHỎI: Bị thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó. -
ㅇㅌㄷㄷ (
잉태되다
)
: 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sở thích (103)