🌟 유통되다 (流通 되다)

Động từ  

1. 공기 등이 막힘없이 흐르게 되다.

1. ĐƯỢC LƯU THÔNG: Không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공기가 유통되다.
    Air circulates.
  • 기가 유통되다.
    The flag is in circulation.
  • 공기가 잘 유통되지 않는 지하 창고에서는 퀴퀴한 냄새가 났다.
    There was a stale smell in the underground warehouse where air was not well distributed.
  • 전통 가옥인 우리 집은 방과 방 사이로 공기가 잘 유통되는 개방형 구조로 되어 있다.
    Our house, a traditional house, has an open structure in which air flows well between rooms.
  • 선생님, 왼쪽 팔이 왜 이렇게 저리고 아픈 거죠?
    Sir, why is your left arm so numb and sore?
    그 부분의 혈이 막혀서 기가 잘 유통되지 않는 게 원인입니다.
    The reason is that the blood in the area is clogged and the energy is not distributed well.

2. 화폐나 물품 등이 널리 쓰이다.

2. ĐƯỢC LƯU THÔNG: Tiền tệ hay vật phẩm được dùng rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유통되는 동전.
    Coins in circulation.
  • 유통되는 화폐.
    Currency in circulation.
  • 정보가 유통되다.
    Information circulates.
  • 주식이 유통되다.
    Stocks are in circulation.
  • 시중에 유통되다.
    Circulate on the market.
  • 나는 옛날에 유통되던 화폐를 수집하는 취미를 가지고 있다.
    I have a hobby of collecting money that used to be in circulation in the old days.
  • 주식 시장에서 유통되는 주식의 거래량이 오늘따라 유독 많았다.
    The trading volume of stocks on the stock market was unusually high today.
  • 요즘에 왜 이리 물가가 비싼지 모르겠어.
    I don't know why prices are so high these days.
    그러게. 시중에 유통되는 자금을 줄여야 물가가 안정이 될 텐데.
    Yeah. prices should be stabilized by reducing the funds circulating on the market.

3. 상품이 생산자에게서 소비자에게 이르기까지 여러 단계에서 거래되다.

3. ĐƯỢC LƯU THÔNG PHÂN PHỐI: Hàng hóa được giao dịch qua nhiều giai đoạn từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유통되는 경로.
    The route of circulation.
  • 유통되는 과정.
    The process of circulation.
  • 공산품이 유통되다.
    Industrial goods are in circulation.
  • 농산물이 유통되다.
    Agricultural products are in circulation.
  • 상품이 유통되다.
    Goods are in circulation.
  • 식품이 유통되다.
    Food is in circulation.
  • 나는 유통되는 경로가 투명하지 않은 고기는 사 먹지 않는다.
    I don't buy meat whose distribution channels are not transparent.
  • 정부는 이번 검사에서 대장균이 발견된 식품이 더 이상 유통되지 못하도록 조치했다.
    The government has taken measures to prevent any further distribution of foods found to contain e. coli.
  • 제품의 납기가 왜 이렇게 늦은 거죠?
    Why is the delivery date so late?
    죄송해요. 원재료가 유통되는 단계가 많다 보니 시간이 걸렸어요.
    I'm sorry. it took time because there were many stages of the distribution of raw materials.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유통되다 (유통되다) 유통되다 (유통뒈다)
📚 Từ phái sinh: 유통(流通): 공기 등이 막힘없이 흐름., 화폐나 물품 등이 널리 쓰임., 상품이 생산자…


🗣️ 유통되다 (流通 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 유통되다 (流通 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)