ㅇㅌㄷㄷ (
일탈되다
)
: 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) THOÁT KHỎI, BỊ ĐI LỆCH: Trở nên vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có.
ㅇㅌㄷㄷ (
약탈되다
)
: 폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ĐOẠT, BỊ TƯỚC ĐOẠT: Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực.
ㅇㅌㄷㄷ (
유통되다
)
: 공기 등이 막힘없이 흐르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LƯU THÔNG: Không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn.
ㅇㅌㄷㄷ (
융통되다
)
: 돈이나 물건 등이 돌려쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC XOAY ĐỒNG TIỀN: Tiền hay đồ vật được xoay vòng sử dụng.
ㅇㅌㄷㄷ (
위탁되다
)
: 남에게 사물이나 사람에 대한 책임이 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ỦY THÁC: Trách nhiệm về người hay vật nào đó được giao cho người khác.
ㅇㅌㄷㄷ (
이탈되다
)
: 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THOÁT LY, BỊ THOÁT KHỎI: Bị thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.
ㅇㅌㄷㄷ (
잉태되다
)
: 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.