🌟 약탈되다 (掠奪 되다)

Động từ  

1. 폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.

1. BỊ CƯỠNG ĐOẠT, BỊ TƯỚC ĐOẠT: Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민가가 약탈되다.
    Private houses are looted.
  • Google translate 보물이 약탈되다.
    Treasures are looted.
  • Google translate 재산이 약탈되다.
    Property plundered.
  • Google translate 강도에게 약탈되다.
    To be looted by robbers.
  • Google translate 해적에게 약탈되다.
    Looted by pirates.
  • Google translate 전쟁 당시 약탈된 문화재를 되찾아오는 운동이 한창이다.
    The movement to retrieve cultural assets looted during the war is in full swing.
  • Google translate 갑자기 마을을 기습한 도적떼에게 힘없는 사람들의 재물이 모두 약탈되었다.
    All the wealth of the powerless was looted by the bandits who suddenly raided the village.
  • Google translate 쌀 한 톨까지도 모두 적들에게 약탈됐으니 이제 어쩌면 좋아요?
    What do we do now that every grain of rice has been plundered by the enemy?
    Google translate 그래도 다치지 않은 걸 다행으로 생각합시다.
    But let's be glad you're not hurt.

약탈되다: be plundered; be pillaged; be looted,りゃくだつされる【略奪される・掠奪される】,être pillé, être saccagé, être mis à sac, être ravagé, être dévasté, être dépouillé, être spolié, se faire piller, se faire saccager, se faire ravager, se faire dévaster,ser hurtado, ser robado,يُنهَب,дээрэмдүүлэх, тонуулах,bị cưỡng đoạt, bị tước đoạt,ถูกขโมย, ถูกปล้น, ถูกแย่งชิง, ถูกชิงทรัพย์, ถูกจี้,dijarah, dirampas, dicuri,быть ограбленным,被掠夺,遭抢夺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약탈되다 (약탈되다) 약탈되다 (약탈뒈다)
📚 Từ phái sinh: 약탈(掠奪): 폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15)