🌟 약탈되다 (掠奪 되다)

Động từ  

1. 폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.

1. BỊ CƯỠNG ĐOẠT, BỊ TƯỚC ĐOẠT: Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민가가 약탈되다.
    Private houses are looted.
  • 보물이 약탈되다.
    Treasures are looted.
  • 재산이 약탈되다.
    Property plundered.
  • 강도에게 약탈되다.
    To be looted by robbers.
  • 해적에게 약탈되다.
    Looted by pirates.
  • 전쟁 당시 약탈된 문화재를 되찾아오는 운동이 한창이다.
    The movement to retrieve cultural assets looted during the war is in full swing.
  • 갑자기 마을을 기습한 도적떼에게 힘없는 사람들의 재물이 모두 약탈되었다.
    All the wealth of the powerless was looted by the bandits who suddenly raided the village.
  • 쌀 한 톨까지도 모두 적들에게 약탈됐으니 이제 어쩌면 좋아요?
    What do we do now that every grain of rice has been plundered by the enemy?
    그래도 다치지 않은 걸 다행으로 생각합시다.
    But let's be glad you're not hurt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약탈되다 (약탈되다) 약탈되다 (약탈뒈다)
📚 Từ phái sinh: 약탈(掠奪): 폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105)