🌟 뒷걸음질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷걸음질 (
뒤ː꺼름질
) • 뒷걸음질 (뒫ː꺼름질
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷걸음질하다: 발을 뒤로 옮기며 걷다., 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어지다.
🗣️ 뒷걸음질 @ Giải nghĩa
- 소 뒷걸음질 치다 쥐 잡다 : 소가 뒷걸음질 치다가 우연히 쥐를 잡게 되었다는 뜻으로, 우연히 공을 세우다.
🗣️ 뒷걸음질 @ Ví dụ cụ thể
- 소 뒷걸음질 치다 쥐 잡은 격이구나. [소 뒷걸음질 치다 쥐 잡다]
🌷 ㄷㄱㅇㅈ: Initial sound 뒷걸음질
-
ㄷㄱㅇㅈ (
뒷걸음질
)
: 발을 뒤로 옮기며 걷는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BƯỚC LÙI, SỰ ĐI LÙI: Việc bước chân lùi về sau.
• Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151)