🌟 뒷걸음질

Danh từ  

1. 발을 뒤로 옮기며 걷는 일.

1. SỰ BƯỚC LÙI, SỰ ĐI LÙI: Việc bước chân lùi về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒷걸음질을 하다.
    Backpedaling.
  • 뒷걸음질로 나오다.
    Come out in a backward step.
  • 뒷걸음질로 달아나다.
    Run away with a backward step.
  • 뒷걸음질로 도망가다.
    Run away with a backward step.
  • 뒷걸음질로 뛰다.
    To run backward.
  • 뒷걸음질로 물러나다.
    Back off with a backward step.
  • 민준은 방 안의 돈에 눈을 떼지 못하며 뒷걸음질로 나왔다.
    Min-jun came back, unable to take his eyes off the money in the room.
  • 아이는 밥을 훔쳐 먹다 들키고는 뒷걸음질로 도망가 버렸다.
    The child was caught stealing rice and ran away with a backward step.
  • 실종된 꼬마에 대해서 기억나는 게 있으면 말씀해 주세요.
    Tell me if you remember anything about the missing kid.
    저를 보고 겁에 질려서 뒷걸음질을 하던 모습이 기억나요.
    I remember him walking back scared at me.

2. 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어짐.

2. SỰ TỤT HẬU, SỰ THỤT LÙI: Sự tụt lại hoặc không bằng trạng thái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계속되는 뒷걸음질.
    A continuous backstep.
  • 심각한 뒷걸음질.
    Severe backpedaling.
  • 뒷걸음질을 치다.
    Backpedal.
  • 뒷걸음질을 하다.
    Backpedaling.
  • 지난 달에 이어 이번 달의 주식 수익률도 뒷걸음질을 면하지 못했다.
    Stock yields for this month have not escaped a setback following last month.
  • 경쟁 업체 때문에 우리 회사의 보험 가입자 수가 뒷걸음질을 치고 있다.
    Because of our competitor, the number of insurance subscribers in our company is backing down.
  • 수출량이 이 정도면 심각한 뒷걸음질인데요.
    This is a serious setback for exports.
    그래서 지금 대책을 마련하고 있습니다.
    So we're working on a solution right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷걸음질 (뒤ː꺼름질) 뒷걸음질 (뒫ː꺼름질)
📚 Từ phái sinh: 뒷걸음질하다: 발을 뒤로 옮기며 걷다., 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어지다.


🗣️ 뒷걸음질 @ Giải nghĩa

🗣️ 뒷걸음질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138)