🌟 뒷걸음질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷걸음질 (
뒤ː꺼름질
) • 뒷걸음질 (뒫ː꺼름질
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷걸음질하다: 발을 뒤로 옮기며 걷다., 본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어지다.
🗣️ 뒷걸음질 @ Giải nghĩa
- 소 뒷걸음질 치다 쥐 잡다 : 소가 뒷걸음질 치다가 우연히 쥐를 잡게 되었다는 뜻으로, 우연히 공을 세우다.
🗣️ 뒷걸음질 @ Ví dụ cụ thể
- 소 뒷걸음질 치다 쥐 잡은 격이구나. [소 뒷걸음질 치다 쥐 잡다]
🌷 ㄷㄱㅇㅈ: Initial sound 뒷걸음질
-
ㄷㄱㅇㅈ (
뒷걸음질
)
: 발을 뒤로 옮기며 걷는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BƯỚC LÙI, SỰ ĐI LÙI: Việc bước chân lùi về sau.
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)