🌟 개입하다 (介入 하다)

Động từ  

1. 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들다.

1. CAN THIỆP: Xen vào việc không có liên quan trực tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개입한 사실.
    The fact of being involved.
  • Google translate 사건에 개입하다.
    Intervene in a case.
  • Google translate 사이에 개입하다.
    Intercept between.
  • Google translate 외부에서 개입하다.
    Intervention from the outside.
  • Google translate 직접적으로 개입하다.
    Intervene directly.
  • Google translate 김 감독은 심사 위원들과의 친분을 이용하여 영화제 심사에 개입했다.
    Kim used his friendship with the judges to intervene in the screening of the festival.
  • Google translate 주식 가격을 조작하는 데 개입한 정치인들이 경찰 조사를 받게 되었다.
    Politicians involved in manipulating stock prices have come under police investigation.
  • Google translate 두 사람이 저렇게 심하게 다투는데 말려야 하지 않을까?
    Shouldn't we stop them when they're fighting so hard?
    Google translate 부부 간의 문제니까 개입하지 말고 가만히 있는 게 좋을 것 같아.
    It's a marital problem, so i think you'd better stay put.

개입하다: interfere; meddle,かいにゅうする【介入する】,intervenir, s'immiscer, se mêler de,inmiscuir,يتدخّل,хөндлөнгөөс орох,can thiệp,แทรกตัว, แทรกแซง, สอดแทรก, ก้าวก่าย,mengintervensi, ikut campur, campur tangan,вмешиваться; вступаться; находиться,介入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개입하다 (개ː이파다)
📚 Từ phái sinh: 개입(介入): 직접적인 관계가 없는 일에 끼어듦.

🗣️ 개입하다 (介入 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13)