🌟 개입하다 (介入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개입하다 (
개ː이파다
)
📚 Từ phái sinh: • 개입(介入): 직접적인 관계가 없는 일에 끼어듦.
🗣️ 개입하다 (介入 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 군사적으로 개입하다. [군사적 (軍事的)]
- 제삼자가 개입하다. [제삼자 (第三者)]
- 즉각적으로 개입하다. [즉각적 (卽刻的)]
- 군이 개입하다. [군 (軍)]
- 관권이 개입하다. [관권 (官權)]
- 시시콜콜 개입하다. [시시콜콜]
- 깊숙하게 개입하다. [깊숙하다]
- 신문에 개입하다. [신문 (訊問)]
- 조정자가 개입하다. [조정자 (調停者)]
- 깊이 개입하다. [깊이]
- 정책적으로 개입하다. [정책적 (政策的)]
- 청자가 개입하다. [청자 (聽者)]
- 깊숙이 개입하다. [깊숙이]
- 글쓴이가 개입하다. [글쓴이]
- 우연성이 개입하다. [우연성 (偶然性)]
- 우연찮게 개입하다. [우연찮다 (偶然찮다)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 개입하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13)