🌟 개입 (介入)

  Danh từ  

1. 직접적인 관계가 없는 일에 끼어듦.

1. SỰ CAN THIỆP: Sự xen vào việc không có liên quan trực tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이권 개입.
    Interest intervention.
  • Google translate 정치적 개입.
    Political intervention.
  • Google translate 외부의 개입.
    External intervention.
  • Google translate 개입이 되다.
    Become involved.
  • Google translate 개입이 어렵다.
    It is difficult to intervene.
  • Google translate 개입을 막다.
    Stop intervention.
  • Google translate 개입을 요구하다.
    Demand intervention.
  • Google translate 개입을 하다.
    Intervene.
  • Google translate 김 선생님은 학생들이 사이좋게 지낼 수 있도록 교우 관계에 가끔 개입을 하신다.
    Mr. kim occasionally intervenes in friendships so that students can get along.
  • Google translate 나는 기업의 제품 가격을 결정하는 데에 정부의 개입이 어느 정도 필요하다고 생각한다.
    I think some government intervention is necessary in determining the price of a company's products.
  • Google translate 노동자들의 시위가 며칠 동안 계속되고 있어요.
    The workers' protest has been going on for days.
    Google translate 네, 조만간 경찰의 개입이 이루어질 것 같네요.
    Yeah, it looks like a police intervention will happen sooner or later.
Từ tham khảo 개재(介在): 어떤 것들 사이에 끼어듦.

개입: interference; meddling,かいにゅう【介入】,intervention, ingérence,intervención, intromisión, injerencia,تدخّل,хөндлөнгийн оролцоо,sự can thiệp,การแทรกตัว, การแทรกแซง, การสอดแทรก, การก้าวก่าย,intervensi, campur tangan,вмешательство,介入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개입 (개ː입) 개입이 (개ː이비) 개입도 (개ː입또) 개입만 (개ː임만)
📚 Từ phái sinh: 개입되다(介入되다): 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 되다. 개입시키다(介入시키다): 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다. 개입하다(介入하다): 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들다.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 개입 (介入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82)