🌟 개입시키다 (介入 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개입시키다 (
개ː입씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 개입(介入): 직접적인 관계가 없는 일에 끼어듦.
🌷 ㄱㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 개입시키다
-
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
교육시키다
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받게 하다.
Động từ
🌏 GIÁO DỤC, DẠY: Làm cho được giảng dạy kiến thức, văn hóa hay kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân. -
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
개입시키다
)
: 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA VÀO CUỘC, KÉO VÀO CUỘC: Làm cho xen vào việc không có liên quan trực tiếp. -
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
기억시키다
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않게 하거나 다시 생각나게 하다.
Động từ
🌏 GHI NHỚ, LÀM CHO NHỚ LẠI: Làm cho không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây.
• Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155)