🌟 개입시키다 (介入 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개입시키다 (
개ː입씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 개입(介入): 직접적인 관계가 없는 일에 끼어듦.
🌷 ㄱㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 개입시키다
-
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
교육시키다
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받게 하다.
Động từ
🌏 GIÁO DỤC, DẠY: Làm cho được giảng dạy kiến thức, văn hóa hay kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân. -
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
개입시키다
)
: 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA VÀO CUỘC, KÉO VÀO CUỘC: Làm cho xen vào việc không có liên quan trực tiếp. -
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
기억시키다
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않게 하거나 다시 생각나게 하다.
Động từ
🌏 GHI NHỚ, LÀM CHO NHỚ LẠI: Làm cho không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47)