🌟 교육시키다 (敎育 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교육시키다 (
교ː육씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 교육(敎育): 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
🗣️ 교육시키다 (敎育 시키다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 교육시키다
-
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
교육시키다
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받게 하다.
Động từ
🌏 GIÁO DỤC, DẠY: Làm cho được giảng dạy kiến thức, văn hóa hay kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân. -
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
개입시키다
)
: 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA VÀO CUỘC, KÉO VÀO CUỘC: Làm cho xen vào việc không có liên quan trực tiếp. -
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
기억시키다
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않게 하거나 다시 생각나게 하다.
Động từ
🌏 GHI NHỚ, LÀM CHO NHỚ LẠI: Làm cho không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây.
• Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52)