🌟 교육시키다 (敎育 시키다)

Động từ  

1. 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받게 하다.

1. GIÁO DỤC, DẠY: Làm cho được giảng dạy kiến thức, văn hóa hay kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육시킬 선생님.
    Teacher to educate.
  • Google translate 아이를 교육시키다.
    Educate a child.
  • Google translate 업무를 교육시키다.
    Train one's work.
  • Google translate 학생에게 교육시키다.
    Student.
  • Google translate 선생님은 외국인 학생에게 한국 문화를 교육시켰다.
    The teacher educated foreign students about korean culture.
  • Google translate 나는 외국인들에게 한국어를 교육시키는 선생님이 되고 싶다.
    I want to be a teacher who teaches korean to foreigners.
  • Google translate 선생님께서는 버릇이 없는 아이들에게 예의 있게 행동하는 법을 교육시키셨다.
    The teacher taught the spoiled children how to behave in a polite manner.
  • Google translate 요즘 신입 사원들한테 업무를 교육시키고 있다고 들었네.
    I heard you're training new employees in their jobs these days.
    Google translate 네. 그런데 가르칠 것이 너무 많아서 고생 중입니다.
    Yeah. but i'm having a hard time because there are so many things to teach.

교육시키다: educate; train,きょういくさせる【教育させる】,enseigner, former,educar,يفرض التعليم,заах, сургах, хүмүүжүүлэх, боловсруулах,giáo dục, dạy,อบรม, อบรมสั่งสอน, ให้ได้รับการศึกษา,mendidik, mengajarkan, mengarahkan, membimbing,Обучать; преподавать; давать образование,教育,管教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육시키다 (교ː육씨키다)
📚 Từ phái sinh: 교육(敎育): 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.

🗣️ 교육시키다 (敎育 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 교육시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52)