🌟 기억시키다 (記憶 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기억시키다 (
기억씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 기억(記憶): 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
🗣️ 기억시키다 (記憶 시키다) @ Giải nghĩa
- 각인하다 (刻印하다) : 어떤 모습을 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 기억시키다.
🌷 ㄱㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 기억시키다
-
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
교육시키다
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받게 하다.
Động từ
🌏 GIÁO DỤC, DẠY: Làm cho được giảng dạy kiến thức, văn hóa hay kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân. -
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
개입시키다
)
: 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA VÀO CUỘC, KÉO VÀO CUỘC: Làm cho xen vào việc không có liên quan trực tiếp. -
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
기억시키다
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않게 하거나 다시 생각나게 하다.
Động từ
🌏 GHI NHỚ, LÀM CHO NHỚ LẠI: Làm cho không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103)