🌟 글쓴이
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 글쓴이 (
글쓰니
)
📚 thể loại: Nghệ thuật
🗣️ 글쓴이 @ Giải nghĩa
- 본고 (本稿) : 글쓴이 자신이 쓴 글.
🗣️ 글쓴이 @ Ví dụ cụ thể
- 음, 그럼 글쓴이 이름으로 검색하면 돼. [특정인 (特定人)]
🌷 ㄱㅆㅇ: Initial sound 글쓴이
-
ㄱㅆㅇ (
글쎄요
)
: 상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 ĐỂ XEM ĐÃ..., XEM NÀO...: Từ dùng khi thể hiện thái độ không rõ ràng đối với yêu cầu hay câu hỏi của đối phương. -
ㄱㅆㅇ (
글쓴이
)
: 글을 쓴 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, TÁC GIẢ: Người viết văn.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)