💕 Start: 쓴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
쓴맛
:
한약과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ ĐẮNG: Vị giống như thuốc bắc.
•
쓴 약이 몸에도 좋다
:
혼나는 것이나 비판을 듣는 것이 당장은 좋지 않지만 잘 받아들이면 본인에게 이롭다.
🌏 (THUỐC ĐẮNG THÌ TỐT CHO CƠ THỂ), THUỐC ĐẮNG GIÃ TẬT, SỰ THẬT MẤT LÒNG: Sự trách mắng hay chê bai nhất thời thường không tốt nhưng nếu biết tiếp thu thì có lợi cho bản thân.
•
쓴맛 단맛 다 보다
:
세상의 괴로움과 즐거움을 모두 경험하다.
🌏 (ĐÃ NẾM ĐỦ VỊ ĐẮNG VỊ NGỌT) ĐẮNG CAY NGỌT BÙI ĐỀU ĐÃ TRẢI: Trải nghiệm qua tất cả những nỗi đau và niềm vui ở trên đời.
•
쓴웃음
:
마음에 들지 않지만 어쩔 수 없이 짓는 웃음.
Danh từ
🌏 (SỰ, NỤ) CƯỜI CAY ĐẮNG, CƯỜI CHUA CHÁT: Việc không vừa lòng nhưng đành cười.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chính trị (149)