🌷 Initial sound: ㄱㅆㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2
•
글쎄요
:
상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 ĐỂ XEM ĐÃ..., XEM NÀO...: Từ dùng khi thể hiện thái độ không rõ ràng đối với yêu cầu hay câu hỏi của đối phương.
•
글쓴이
:
글을 쓴 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, TÁC GIẢ: Người viết văn.
• Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8)