🌷 Initial sound: ㄱㅆㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2
•
글쎄요
:
상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 ĐỂ XEM ĐÃ..., XEM NÀO...: Từ dùng khi thể hiện thái độ không rõ ràng đối với yêu cầu hay câu hỏi của đối phương.
•
글쓴이
:
글을 쓴 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, TÁC GIẢ: Người viết văn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4)