🌟 원론 (原論)

Danh từ  

1. 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 이론. 또는 그 이론을 써 놓은 책.

1. THUYẾT, HỌC THUYẾT, NGUYÊN LÝ, SÁCH LÝ LUẬN: Lý luận tạo nên bản chất hay nền tảng của sự vật. Hoặc sách ghi lại những lý luận đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기하학 원론.
    Principle of geometry.
  • Google translate 원론이 확실하다.
    The principle is clear.
  • Google translate 원론을 배우다.
    Learn the theory.
  • Google translate 원론에 그치다.
    Come to nothing more than a theory.
  • Google translate 원론에 충실하다.
    Be faithful to the principle.
  • Google translate 나는 정치 원론으로 정치에 대한 기본 지식을 쌓았다.
    I built up a basic knowledge of politics from the principle of politics.
  • Google translate 공식만 외운 학생들보다 원론을 이해한 학생들의 성적이 훨씬 우수했다.
    Students who understood the theory were much better than those who only memorized the formula.
  • Google translate 주식 투자를 해 보려고 하는데 어떻게 시작해야 할지 모르겠습니다.
    I'm trying to invest in stocks, but i don't know how to start.
    Google translate 우선 책을 통해서 원론을 철저하게 다지는 게 좋습니다.
    First of all, it's better to strengthen the principle thoroughly through the book.

원론: theory; principles,げんろん【原論】,,teoría,مبادئ,үндсэн онол,thuyết, học thuyết, nguyên lý, sách lý luận,ทฤษฎี, กฎ, หลักเกณฑ์,teori dasar, buku teori dasar,основы; принципы,原理,基本理论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원론 (월론)
📚 Từ phái sinh: 원론적(原論的): 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는. 원론적(原論的): 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.

🗣️ 원론 (原論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91)