🌟 종속시키다 (從屬 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종속시키다 (
종속씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 종속(從屬): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.
🌷 ㅈㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 종속시키다
-
ㅈㅅㅅㅋㄷ (
종속시키다
)
: 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHỤ THUỘC, LÀM CHO LỆ THUỘC: Gắn kèm vào cái chính mà không có cái tự mình làm. -
ㅈㅅㅅㅋㄷ (
종식시키다
)
: 어떤 현상이나 일을 끝나게 하거나 없어지게 하다.
Động từ
🌏 CHẤM DỨT, BÃI BỎ: Làm cho hiện tượng hay công việc nào đó kết thúc hoặc không còn. -
ㅈㅅㅅㅋㄷ (
지속시키다
)
: 어떤 일이나 상태가 오래 계속되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾP DIỄN, LÀM CHO LIÊN TỤC: Làm cho việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài. -
ㅈㅅㅅㅋㄷ (
질식시키다
)
: 숨통을 막거나 산소가 부족하게 하여 숨을 쉬지 못하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO NGHẸT THỞ, LÀM CHO NGẠT THỞ: Làm cho thiếu ôxi hoặc tắc khí quản để không thể thở được. -
ㅈㅅㅅㅋㄷ (
존속시키다
)
: 어떤 대상을 그대로 있게 하거나 어떤 현상을 계속되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾP TỤC TỒN TẠI, LÀM CHO SINH TỒN: Làm cho đối tượng nào đó vẫn còn nguyên hay hiện tượng nào đó vẫn được tiếp tục.
• Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)