🌟 종속시키다 (從屬 시키다)

Động từ  

1. 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙게 하다.

1. LÀM CHO PHỤ THUỘC, LÀM CHO LỆ THUỘC: Gắn kèm vào cái chính mà không có cái tự mình làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력에 종속시키다.
    Subordinate to power.
  • Google translate 돈에 종속시키다.
    Depend upon money.
  • Google translate 선진국에 종속시키다.
    Subordinate to advanced countries.
  • Google translate 문화적으로 종속시키다.
    Cultural subordination.
  • Google translate 강대국들은 약소국들의 경제를 자신에게 종속시키려고 하였다.
    The powers tried to subordinate the economies of the weaker countries to themselves.
  • Google translate 가난은 승규를 돈에 종속시켜 돈이 되는 일이라면 닥치는 대로 뛰어들게 만들었다.
    Poverty made seung-gyu subordinate to money, so that he could jump in at any cost.
  • Google translate 요즘 회사 사정이 어려워지면서 부채가 많이 늘었네.
    The debt has increased a lot as the company's situation is getting worse these days.
    Google translate 부채를 빨리 해결하지 않으면 채권자들이 결국 회사를 종속시키려 들 것입니다.
    Unless the debt is settled quickly, creditors will eventually try to subjugate the company.

종속시키다: subordinate,じゅうぞくさせる【従属させる】,soumettre, subordonner,dependerse, subordinarse,يجعله يخضع ، يجعله يتبع,хараат болгох,làm cho phụ thuộc, làm cho lệ thuộc,ทำให้อยู่ใต้, ทำให้อยู่ใน, ทำให้ติดอยู่ใน,mensubordinasi,,使从属,使附属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종속시키다 (종속씨키다)
📚 Từ phái sinh: 종속(從屬): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.

💕Start 종속시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8)