🌟 컨트롤 (control)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 컨트롤하다(control하다): 자기 뜻대로 다루거나 조절하다., 야구에서, 투수가 원하…
📚 Variant: • 컨추롤 • 컨츄롤 • 콘추롤 • 콘츄롤 • 콘트롤
🌷 ㅋㅌㄹ: Initial sound 컨트롤
-
ㅋㅌㄹ (
카타르
)
: 아라비아반도의 동부에 있는 나라. 국토 대부분이 사막으로 주요 생산물로는 석유, 천연가스 등이 있다. 주요 언어는 아라비아어이고 수도는 도하이다.
Danh từ
🌏 QATAR: Nước nằm ở phía Đông của bán đảo A-rập; phần lớn lãnh thổ là sa mạc nên sản vật chủ yếu là dầu mỏ, gas tự nhiên; ngôn ngữ chính là tiếng Arabia và thủ đô là Doha. -
ㅋㅌㄹ (
카톨릭
)
: → 가톨릭
Danh từ
🌏 -
ㅋㅌㄹ (
컨트롤
)
: 자기 뜻대로 다루거나 조절하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU KHIỂN, SỰ VẬN HÀNH: Việc điều tiết hay quản lý theo ý mình.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53)