🌟 학문적 (學問的)

  Định từ  

1. 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는.

1. MANG TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Liên quan đến học vấn hoặc có phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학문적 업적.
    Academic achievement.
  • Google translate 학문적 연구.
    Academic research.
  • Google translate 학문적 성과.
    Academic achievement.
  • Google translate 학문적 성숙.
    Academic maturity.
  • Google translate 학문적 실적.
    Academic performance.
  • Google translate 최 교수는 그동안 많은 학문적 성과를 냈다.
    Professor choi has made many academic achievements.
  • Google translate 지수는 음악에 대한 학문적 연구를 위해 유학을 떠났다.
    Jisoo went abroad to study for her academic study of music.
  • Google translate 이번 학회를 개최한 소감에 대해 말씀해 주세요.
    Tell us how you feel about holding this conference.
    Google translate 이번 학회를 통해 국내 학계의 학문적 성숙을 증명할 수 있었다고 생각합니다.
    I think this conference proved the academic maturity of domestic academia.

학문적: academic; learned; scholarly,がくもんてき【学問的】,(dét.) académique, intellectuel, scientifique,académico,علميّ,эрдмийн, эрдэм ухааны,mang tính chất học vấn,ที่เป็นศาสตร์, ที่เป็นวิชาการ,akademis, akademik,академический,学术的,学问的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학문적 (항문적)
📚 Từ phái sinh: 학문(學問): 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익힘. 또는 그런 지식.
📚 thể loại: Giáo dục  


🗣️ 학문적 (學問的) @ Giải nghĩa

🗣️ 학문적 (學問的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28)